-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
CÔNG TY CỔ PHẦN BẠCH HUYỀN LƯƠNG- ASEAN
Thương hiệu: Rèm Mykolor
Trụ sở chính: Số 6- Hoàng Công Chất- K3- Bắc Từ Liêm- Hà Nội
BẢNG BÁO GIÁ RÈM CUỐN STAR BLINDS
|
||||||||
TÊN SẢN PHẨM |
MÃ XUẤT |
KHỔ VẢI |
ĐVT |
M Ã KHO
|
ĐƠN GIÁ |
>=50m2 |
>=100m2 |
|
Cuốn vải in tranh- Decoration Cản nhiệt, cản nắng 100% |
|
210 cm |
m |
HL |
555.000 |
|
|
|
Cuốn vải in tranh- Decoration Cản nhiệt, cản nắng 100% |
|
200-220 cm |
m |
HL |
515.000 |
485.000 |
468.000 |
|
Cuốn vải trơn- Budget Cản nhiệt, cản nắng 100% |
C-1230→C1235 |
250 cm |
m2 |
HL |
380.000 |
|
|
|
Cuốn vải trơn 2 màu Cản nhiệt, cản nắng 100% |
C-1225→C1229 |
220 cm |
m2 |
HL |
405.000 |
|
|
|
Cuốn vải trơn Basic Cản nhiệt, cản nắng 100% |
C-1217,C-1207 C-1208,C-1209 C-1210→C-1213,C-1299 C-1214→C-1221
|
250 cm |
m2 |
HL |
425.000 |
403.000 |
391.000 |
|
Cuốn vải vân ngang Cản nhiệt, cản nắng 100% |
C-1222→C-1224
|
230 cm |
m2 |
HL |
425.000 |
|
|
|
Cuốn vải Metalic- ánh kim Cản nhiệt, cản nắng 100% |
C-1189→C-1196
|
240 cm |
m2 |
HL |
445.000 |
421.000 |
408.000 |
|
Cuốn vải Diagoral- sọc chéo Cản nhiệt, cản nắng 100% |
C-1197→C-1200 C-1201→C-1202 C-1163,C1236
|
250 cm |
HL |
|
|
|||
Cuốn vải Leafprint- vân lá Cản nhiệt, cản nắng 100% |
C-1203→C-1206 |
220 cm |
m2 |
HL |
445.000 |
|
|
|
Cuốn vải lưới –Suncreen |
||||||||
40 Stripe Series |
C-1257→C-1260 |
300 cm |
m2 |
HL |
475.000 |
448.000 |
434.000 |
|
40 Series |
C-1237→C-1244 C-1245→C-1250 |
300 cm |
m2 |
HL |
495.000 |
466.000 |
451.000 |
|
30 Series |
|
|||||||
Korea Series( New) |
C-1251→C-1256 |
300 cm |
m2 |
HL |
505.000 |
475.000 |
459.000 |
|
Cuốn vải cao cấp Queen- ánh vân Cản nhiệt, cản nắng 100% |
C-1177→C-1184 |
200 cm |
m2 |
HL |
465.000 |
|
|
|
Cuốn vải cao cấp – ni trơn Cản nhiệt, cản nắng 100% |
C-1185→C-1188 |
250 cm
|
HL |
|
|
|
||
Cuốn vải cao cấp – ni vân gỗ Cản nhiệt, cản nắng 100% |
C-1167→C-1168 C-1169→C-1171 |
280 cm |
m2 |
HL |
385.000 |
|
|
|
Cuốn vải cao cấp – ni vân Cản nhiệt, cản nắng 100% |
C-1172→C-1176 |
270 cm |
HL |
|
|
|
||
Cuốn vải cao cấp Unique- Hoa văn Cản nhiệt, cản nắng 100% |
C-1164→C-1166 |
180 cm |
|
HL |
525.000 |
|
|
|
|
||||
TÊN SẢN PHẨM |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
MÃ KHO |
Ghi chú |
Thanh Roman vuông ti nhôm thành phẩm |
m |
315.000 |
HL |
Thanh Roman kéo 2 đầu : chiều rộng dưới 2m tính bằng 2m(*) |
Thanh Roman tròn ti nhôm ( Bộ đầu Cầu Vồng) |
m |
335.000 |
HL |
|
Thanh vuông Roman không ti |
m |
389.000 |
HL |
|
Thanh Roman tròn ( Bộ đầu Cầu Vồng) không ti |
m |
315.000 |
HL |
|
Ti nhôm ống, ti sắt tích điện( không có thanh) |
m |
23.000 |
HL |
( Không có thanh và phụ kiện) |
Ghi chú: Thanh mành chiều ngang dưới 1m tính bằng 1m
|
||||||||
TÊN SẢN PHẨM |
MÃ XUẤT |
KHỔ VẢI |
ĐVT |
MÃ KHO |
ĐƠN GIÁ |
>=50m2 |
>=100m2 |
|
Mành dọc vải trơn(2 màu) Cản nhiệt, Cản nắng 100%
|
L-1225→L-1229 |
100mm 127mm |
m2 |
HL |
355.000 |
|
|
|
Mành dọc vải trơn Cản nhiệt,Cản nắng 100%
|
L-1217, L-1207 L-1208,L-1209 L-1210→L-1213, L-1299 L-1214→L-1216 L-1218→L-1221 |
100mm 127mm |
m2 |
HL |
360.000 |
330.000 |
300.000 |
|
Mành dọc vải vân ngang Cản nhiệt,Cản nắng 100% |
L-1222→L-1224 |
100mm 127mm |
m2 |
HL |
360.000 |
|
|
|
Mành dọc vải Metallic- ánh kim Cản nhiệt,Cản nắng 100%
|
L-1189→L-1196 |
100mm 127mm |
m2 |
HL |
375.000 |
358.000 |
349.000 |
|
Mành dọc vải Diagonal-sọc chéo Cản nhiệt,Cản nắng 100%
|
L-1197→L-1200 L-1201,L-1202 L-1163, L-1236 |
100mm 127mm |
m2 |
HL |
375.000 |
|
|
|
Mành dọc vải Leaf print- vân lá Cản nhiệt,Cản nắng 100%
|
L-1203→L-1206 |
100mm 127mm |
m2 |
HL |
375.000 |
|
|
|
Mành dọc vải cao cấp Queen-ánh kim Cản nhiệt,Cản nắng 100%
|
L-1177→L-1184 |
100mm 127mm |
m2 |
HL |
385.000 |
|
|
|
Mành dọc vải ni trơn Cản nhiệt,Cản nắng 100%
|
L-1185→L-1188 |
m2 |
HL |
|
||||
Mành dọc vải ni vân Cản nhiệt,Cản nắng 100%
|
L-1167→L-1168 L-1169→L-1171 L-1172→L-1176 |
100mm 127mm |
m2 |
HL |
415.000 |
|
|
|
Mành dọc vải cao cấp Unique-hoa văn Cản nhiệt,Cản nắng 100%
|
L-1164→L-1166 |
100mm 127mm |
m2 |
HL |
435.000 |
|
|
|
Mành dọc vải lưới |
||||||||
40 Stripe Series |
D-1257→D-1260 |
100mm 127mm |
m2 |
HL |
405.000 |
|
|
|
40 Series |
D-1237→D-1244 |
100mm 127mm |
m2 |
HL |
425.000 |
|
|
|
30 Series |
D-1245→D-1250 |
100mm 127mm |
m2 |
HL |
425.000 |
|
|
|
Korea Series( New) |
D-1251→D-1256 |
100mm 127mm |
m2 |
HL |
435.000 |
|
|
|
Ghi chú